Alexandru Stan
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Alexandru Constantin Stan | ||
Ngày sinh | 7 tháng 2, 1989 | ||
Nơi sinh | Bucharest, România | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ chạy cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Astra Giurgiu | ||
Số áo | 77 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2007 | LPS "Sf.Pantelimon" Bucureşti | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | Dodu București | ? | (?) |
2007–2008 | Progresul București | 30 | (3) |
2008–2012 | Astra Ploiești | 58 | (2) |
2012 | Turnu Severin | 0 | (0) |
2013–2014 | Berceni | 20 | (5) |
2014–2015 | Concordia Chiajna | 24 | (0) |
2015– | Astra Giurgiu | 71 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 5, 2018 |
Alexandru Constantin Stan (sinh ngày 7 tháng 2 năm 1989 ở Bucharest) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu cho Astra Giurgiu.
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
- Astra Giurgiu
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Player profile at FC Astra's official website Lưu trữ 2016-12-22 tại Wayback Machine (tiếng România)
- Bản mẫu:RomanianSoccer
- Alexandru Stan tại Soccerway
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Alexandru_Stan