Abdoulaye Maïga
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Abdoulaye Youssouf Maïga | ||
Ngày sinh | 20 tháng 12, 1988 | ||
Nơi sinh | Bamako, Mali | ||
Chiều cao | 1,89 m (6 ft 2+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Persipura Jayapura | ||
Số áo | 29 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2006 | Stade Malien | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2010 | Stade Malien | 65 | (1) |
2010–2012 | USM Alger | 18 | (0) |
2012–2014 | Gazélec Ajaccio | 11 | (0) |
2014–2015 | Sriwijaya | 20 | (0) |
2016–2017 | T–Team | 25 | (0) |
2018– | Persipura Jayapura | 3 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2013 | Mali | 14 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 6 tháng 8 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 5 tháng 3 năm 2014 |
Abdoulaye Youssouf Maïga (sinh ngày 20 tháng 12 năm 1988, ở Bamako) là một cầu thủ bóng đá người Mali thi đấu cho câu lạc bộ tại Liga 1 Persipura Jayapura ở vị trí trung vệ.[1]
Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Maïga bắt đầu sự nghiệp bởi Stade Malien và năm 2007 được lên chơi ở Malien Première Division.
Ngày 29 tháng 12 năm 2010, Maïga ký bản hợp đồng 2,5 năm với câu lạc bộ Algérie USM Alger.[2]
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 6 tháng 8 năm 2017.
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Malaysia | Giải vô địch | Cúp FA | Malaysia Cup | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2016 | T–Team | Malaysia Super League | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 20 | 0 | |
2017 | 16 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | – | 21 | 0 | |||
Tổng | 25 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | – | 31 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 |
Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
Anh từng nằm trong Đội tuyển bóng đá quốc gia Mali tại Cúp bóng đá châu Phi 2010 ở Angola.[3]
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
- Vô địch CAF Confederation Cup một lần với Stade Malien năm 2009
- Vô địch Malian Première Division một lần với Stade Malien năm 2010
- Vô địch Super Coupe National du Mali một lần với Stade Malien năm 2009
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Confirmed: T-Team secure signature of Makan Konaté”. FourthOfficial.com. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 11 năm 2018. Truy cập 16 tháng 9 năm 2016.
- ^ Transferts: Deux internationaux maliens à l'USMA Lưu trữ 2011-01-02 tại Wayback Machine
- ^ “Cúp bóng đá châu Phi squad lists | City Press”. archive.is. ngày 30 tháng 7 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2018. Đã định rõ hơn một tham số trong
|accessdate=
và|access-date=
(trợ giúp)
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Abdoulaye Maïga tại National-Football-Teams.com
- Bản mẫu:DZFoot
- Abdoulaye Maïga Profile on Eyesoccer Football Database Lưu trữ 2018-06-15 tại Wayback Machine
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/Abdoulaye_Ma%C3%AFga