950
Thế kỷ: | Thế kỷ 9 · Thế kỷ 10 · Thế kỷ 11 |
Thập niên: | 920 930 940 950 960 970 980 |
Năm: | 947 948 949 950 951 952 953 |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 950 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 950 CML |
Ab urbe condita | 1703 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 399 ԹՎ ՅՂԹ |
Lịch Assyria | 5700 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1006–1007 |
- Shaka Samvat | 872–873 |
- Kali Yuga | 4051–4052 |
Lịch Bahá’í | −894 – −893 |
Lịch Bengal | 357 |
Lịch Berber | 1900 |
Can Chi | Kỷ Dậu (己酉年) 3646 hoặc 3586 — đến — Canh Tuất (庚戌年) 3647 hoặc 3587 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 666–667 |
Lịch Dân Quốc | 962 trước Dân Quốc 民前962年 |
Lịch Do Thái | 4710–4711 |
Lịch Đông La Mã | 6458–6459 |
Lịch Ethiopia | 942–943 |
Lịch Holocen | 10950 |
Lịch Hồi giáo | 338–339 |
Lịch Igbo | −50 – −49 |
Lịch Iran | 328–329 |
Lịch Julius | 950 CML |
Lịch Myanma | 312 |
Lịch Nhật Bản | Tenryaku 4 (天暦4年) |
Phật lịch | 1494 |
Dương lịch Thái | 1493 |
Lịch Triều Tiên | 3283 |
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
- Tô Phùng Cát (苏逢吉; ?—950)
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/950