839 TCN
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 839 TCN DCCCXXXVIII TCN |
Ab urbe condita | −85 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3912 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −782 – −781 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2263–2264 |
Lịch Bahá’í | −2682 – −2681 |
Lịch Bengal | −1431 |
Lịch Berber | 112 |
Can Chi | Tân Dậu (辛酉年) 1858 hoặc 1798 — đến — Nhâm Tuất (壬戌年) 1859 hoặc 1799 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1122 – −1121 |
Lịch Dân Quốc | 2750 trước Dân Quốc 民前2750年 |
Lịch Do Thái | 2922–2923 |
Lịch Đông La Mã | 4670–4671 |
Lịch Ethiopia | −846 – −845 |
Lịch Holocen | 9162 |
Lịch Hồi giáo | 1505 BH – 1504 BH |
Lịch Igbo | −1838 – −1837 |
Lịch Iran | 1460 BP – 1459 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1476 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −294 |
Dương lịch Thái | −295 |
Lịch Triều Tiên | 1495 |
839 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/839_TCN