81 TCN
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 81 TCN LXXX TCN |
Ab urbe condita | 673 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4670 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −24 – −23 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3021–3022 |
Lịch Bahá’í | −1924 – −1923 |
Lịch Bengal | −673 |
Lịch Berber | 870 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 2616 hoặc 2556 — đến — Canh Tý (庚子年) 2617 hoặc 2557 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −364 – −363 |
Lịch Dân Quốc | 1992 trước Dân Quốc 民前1992年 |
Lịch Do Thái | 3680–3681 |
Lịch Đông La Mã | 5428–5429 |
Lịch Ethiopia | −88 – −87 |
Lịch Holocen | 9920 |
Lịch Hồi giáo | 724 BH – 723 BH |
Lịch Igbo | −1080 – −1079 |
Lịch Iran | 702 BP – 701 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −718 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 464 |
Dương lịch Thái | 463 |
Lịch Triều Tiên | 2253 |
Năm 81 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/81_TCN