734 TCN
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 734 TCN DCCXXXIII TCN |
Ab urbe condita | 20 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4017 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −677 – −676 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2368–2369 |
Lịch Bahá’í | −2577 – −2576 |
Lịch Bengal | −1326 |
Lịch Berber | 217 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 1963 hoặc 1903 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 1964 hoặc 1904 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1017 – −1016 |
Lịch Dân Quốc | 2645 trước Dân Quốc 民前2645年 |
Lịch Do Thái | 3027–3028 |
Lịch Đông La Mã | 4775–4776 |
Lịch Ethiopia | −741 – −740 |
Lịch Holocen | 9267 |
Lịch Hồi giáo | 1397 BH – 1396 BH |
Lịch Igbo | −1733 – −1732 |
Lịch Iran | 1355 BP – 1354 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1371 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −189 |
Dương lịch Thái | −190 |
Lịch Triều Tiên | 1600 |
734 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/734_TCN