604
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 604 trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 604 DCIV |
Ab urbe condita | 1357 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 53 ԹՎ ԾԳ |
Lịch Assyria | 5354 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 660–661 |
- Shaka Samvat | 526–527 |
- Kali Yuga | 3705–3706 |
Lịch Bahá’í | −1240 – −1239 |
Lịch Bengal | 11 |
Lịch Berber | 1554 |
Can Chi | Quý Hợi (癸亥年) 3300 hoặc 3240 — đến — Giáp Tý (甲子年) 3301 hoặc 3241 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 320–321 |
Lịch Dân Quốc | 1308 trước Dân Quốc 民前1308年 |
Lịch Do Thái | 4364–4365 |
Lịch Đông La Mã | 6112–6113 |
Lịch Ethiopia | 596–597 |
Lịch Holocen | 10604 |
Lịch Hồi giáo | 19 BH – 18 BH |
Lịch Igbo | −396 – −395 |
Lịch Iran | 18 BP – 17 BP |
Lịch Julius | 604 DCIV |
Lịch Myanma | −34 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1148 |
Dương lịch Thái | 1147 |
Lịch Triều Tiên | 2937 |
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
- 13 tháng 8: Tùy Văn Đế Dương Kiên
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/604