593 TCN
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 593 TCN DXCII TCN |
Ab urbe condita | 161 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4158 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −536 – −535 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2509–2510 |
Lịch Bahá’í | −2436 – −2435 |
Lịch Bengal | −1185 |
Lịch Berber | 358 |
Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 2104 hoặc 2044 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 2105 hoặc 2045 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −876 – −875 |
Lịch Dân Quốc | 2504 trước Dân Quốc 民前2504年 |
Lịch Do Thái | 3168–3169 |
Lịch Đông La Mã | 4916–4917 |
Lịch Ethiopia | −600 – −599 |
Lịch Holocen | 9408 |
Lịch Hồi giáo | 1251 BH – 1250 BH |
Lịch Igbo | −1592 – −1591 |
Lịch Iran | 1214 BP – 1213 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1230 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −48 |
Dương lịch Thái | −49 |
Lịch Triều Tiên | 1741 |
593 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/593_TCN