56
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 56 LVI |
Ab urbe condita | 809 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4806 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 112–113 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3157–3158 |
Lịch Bahá’í | −1788 – −1787 |
Lịch Bengal | −537 |
Lịch Berber | 1006 |
Can Chi | Ất Mão (乙卯年) 2752 hoặc 2692 — đến — Bính Thìn (丙辰年) 2753 hoặc 2693 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −228 – −227 |
Lịch Dân Quốc | 1856 trước Dân Quốc 民前1856年 |
Lịch Do Thái | 3816–3817 |
Lịch Đông La Mã | 5564–5565 |
Lịch Ethiopia | 48–49 |
Lịch Holocen | 10056 |
Lịch Hồi giáo | 583 BH – 582 BH |
Lịch Igbo | −944 – −943 |
Lịch Iran | 566 BP – 565 BP |
Lịch Julius | 56 LVI |
Lịch Myanma | −582 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 600 |
Dương lịch Thái | 599 |
Lịch Triều Tiên | 2389 |
Năm 56 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
- Hán Chương Đế, vua thứ 18 của Nhà Hán.
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/56