554
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 554 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 554 DLIV |
Ab urbe condita | 1307 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 3 ԹՎ Գ |
Lịch Assyria | 5304 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 610–611 |
- Shaka Samvat | 476–477 |
- Kali Yuga | 3655–3656 |
Lịch Bahá’í | −1290 – −1289 |
Lịch Bengal | −39 |
Lịch Berber | 1504 |
Can Chi | Quý Dậu (癸酉年) 3250 hoặc 3190 — đến — Giáp Tuất (甲戌年) 3251 hoặc 3191 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 270–271 |
Lịch Dân Quốc | 1358 trước Dân Quốc 民前1358年 |
Lịch Do Thái | 4314–4315 |
Lịch Đông La Mã | 6062–6063 |
Lịch Ethiopia | 546–547 |
Lịch Holocen | 10554 |
Lịch Hồi giáo | 70 BH – 69 BH |
Lịch Igbo | −446 – −445 |
Lịch Iran | 68 BP – 67 BP |
Lịch Julius | 554 DLIV |
Lịch Myanma | −84 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1098 |
Dương lịch Thái | 1097 |
Lịch Triều Tiên | 2887 |
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/554