513 TCN
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 513 TCN DXII TCN |
Ab urbe condita | 241 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4238 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −456 – −455 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2589–2590 |
Lịch Bahá’í | −2356 – −2355 |
Lịch Bengal | −1105 |
Lịch Berber | 438 |
Can Chi | Đinh Hợi (丁亥年) 2184 hoặc 2124 — đến — Mậu Tý (戊子年) 2185 hoặc 2125 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −796 – −795 |
Lịch Dân Quốc | 2424 trước Dân Quốc 民前2424年 |
Lịch Do Thái | 3248–3249 |
Lịch Đông La Mã | 4996–4997 |
Lịch Ethiopia | −520 – −519 |
Lịch Holocen | 9488 |
Lịch Hồi giáo | 1169 BH – 1168 BH |
Lịch Igbo | −1512 – −1511 |
Lịch Iran | 1134 BP – 1133 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1150 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 32 |
Dương lịch Thái | 31 |
Lịch Triều Tiên | 1821 |
513 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/513_TCN