5
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 5 V |
Ab urbe condita | 758 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4755 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 61–62 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3106–3107 |
Lịch Bahá’í | −1839 – −1838 |
Lịch Bengal | −588 |
Lịch Berber | 955 |
Can Chi | Giáp Tý (甲子年) 2701 hoặc 2641 — đến — Ất Sửu (乙丑年) 2702 hoặc 2642 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −279 – −278 |
Lịch Dân Quốc | 1907 trước Dân Quốc 民前1907年 |
Lịch Do Thái | 3765–3766 |
Lịch Đông La Mã | 5513–5514 |
Lịch Ethiopia | −3 – −2 |
Lịch Holocen | 10005 |
Lịch Hồi giáo | 636 BH – 635 BH |
Lịch Igbo | −995 – −994 |
Lịch Iran | 617 BP – 616 BP |
Lịch Julius | 5 V |
Lịch Myanma | −633 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 549 |
Dương lịch Thái | 548 |
Lịch Triều Tiên | 2338 |
Năm 5 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
- Nhũ Tử Anh (m. 25)
- Sứ đồ Phaolô (m. 64)
- Âm Lệ Hoa (m. 64)
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
- Hán Bình Đế (s. 9 TCN)
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/5