36 TCN
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 36 TCN XXXV TCN |
Ab urbe condita | 718 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4715 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 21–22 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3066–3067 |
Lịch Bahá’í | −1879 – −1878 |
Lịch Bengal | −628 |
Lịch Berber | 915 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 2661 hoặc 2601 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 2662 hoặc 2602 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −319 – −318 |
Lịch Dân Quốc | 1947 trước Dân Quốc 民前1947年 |
Lịch Do Thái | 3725–3726 |
Lịch Đông La Mã | 5473–5474 |
Lịch Ethiopia | −43 – −42 |
Lịch Holocen | 9965 |
Lịch Hồi giáo | 677 BH – 676 BH |
Lịch Igbo | −1035 – −1034 |
Lịch Iran | 657 BP – 656 BP |
Lịch Julius | 36 TCN XXXV TCN |
Lịch Myanma | −673 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 509 |
Dương lịch Thái | 508 |
Lịch Triều Tiên | 2298 |
Năm 36 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/36_TCN