332 TCN
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 332 TCN CCCXXXI TCN |
Ab urbe condita | 422 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4419 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −275 – −274 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2770–2771 |
Lịch Bahá’í | −2175 – −2174 |
Lịch Bengal | −924 |
Lịch Berber | 619 |
Can Chi | Mậu Tý (戊子年) 2365 hoặc 2305 — đến — Kỷ Sửu (己丑年) 2366 hoặc 2306 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −615 – −614 |
Lịch Dân Quốc | 2243 trước Dân Quốc 民前2243年 |
Lịch Do Thái | 3429–3430 |
Lịch Đông La Mã | 5177–5178 |
Lịch Ethiopia | −339 – −338 |
Lịch Holocen | 9669 |
Lịch Hồi giáo | 982 BH – 981 BH |
Lịch Igbo | −1331 – −1330 |
Lịch Iran | 953 BP – 952 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −969 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 213 |
Dương lịch Thái | 212 |
Lịch Triều Tiên | 2002 |
332 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/332_TCN