296 TCN
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 296 TCN CCXCV TCN |
Ab urbe condita | 458 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4455 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −239 – −238 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2806–2807 |
Lịch Bahá’í | −2139 – −2138 |
Lịch Bengal | −888 |
Lịch Berber | 655 |
Can Chi | Giáp Tý (甲子年) 2401 hoặc 2341 — đến — Ất Sửu (乙丑年) 2402 hoặc 2342 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −579 – −578 |
Lịch Dân Quốc | 2207 trước Dân Quốc 民前2207年 |
Lịch Do Thái | 3465–3466 |
Lịch Đông La Mã | 5213–5214 |
Lịch Ethiopia | −303 – −302 |
Lịch Holocen | 9705 |
Lịch Hồi giáo | 945 BH – 944 BH |
Lịch Igbo | −1295 – −1294 |
Lịch Iran | 917 BP – 916 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −933 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 249 |
Dương lịch Thái | 248 |
Lịch Triều Tiên | 2038 |
296 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/296_TCN