286 TCN
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 286 TCN CCLXXXV TCN |
Ab urbe condita | 468 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4465 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −229 – −228 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2816–2817 |
Lịch Bahá’í | −2129 – −2128 |
Lịch Bengal | −878 |
Lịch Berber | 665 |
Can Chi | Giáp Tuất (甲戌年) 2411 hoặc 2351 — đến — Ất Hợi (乙亥年) 2412 hoặc 2352 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −569 – −568 |
Lịch Dân Quốc | 2197 trước Dân Quốc 民前2197年 |
Lịch Do Thái | 3475–3476 |
Lịch Đông La Mã | 5223–5224 |
Lịch Ethiopia | −293 – −292 |
Lịch Holocen | 9715 |
Lịch Hồi giáo | 935 BH – 934 BH |
Lịch Igbo | −1285 – −1284 |
Lịch Iran | 907 BP – 906 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −923 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 259 |
Dương lịch Thái | 258 |
Lịch Triều Tiên | 2048 |
286 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/286_TCN