256
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 256 CCLVI |
Ab urbe condita | 1009 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5006 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 312–313 |
- Shaka Samvat | 178–179 |
- Kali Yuga | 3357–3358 |
Lịch Bahá’í | −1588 – −1587 |
Lịch Bengal | −337 |
Lịch Berber | 1206 |
Can Chi | Ất Hợi (乙亥年) 2952 hoặc 2892 — đến — Bính Tý (丙子年) 2953 hoặc 2893 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −28 – −27 |
Lịch Dân Quốc | 1656 trước Dân Quốc 民前1656年 |
Lịch Do Thái | 4016–4017 |
Lịch Đông La Mã | 5764–5765 |
Lịch Ethiopia | 248–249 |
Lịch Holocen | 10256 |
Lịch Hồi giáo | 377 BH – 376 BH |
Lịch Igbo | −744 – −743 |
Lịch Iran | 366 BP – 365 BP |
Lịch Julius | 256 CCLVI |
Lịch Myanma | −382 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 800 |
Dương lịch Thái | 799 |
Lịch Triều Tiên | 2589 |
Năm 256 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/256