233
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 233 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 233 CCXXXIII |
Ab urbe condita | 986 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4983 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 289–290 |
- Shaka Samvat | 155–156 |
- Kali Yuga | 3334–3335 |
Lịch Bahá’í | −1611 – −1610 |
Lịch Bengal | −360 |
Lịch Berber | 1183 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 2929 hoặc 2869 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 2930 hoặc 2870 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −51 – −50 |
Lịch Dân Quốc | 1679 trước Dân Quốc 民前1679年 |
Lịch Do Thái | 3993–3994 |
Lịch Đông La Mã | 5741–5742 |
Lịch Ethiopia | 225–226 |
Lịch Holocen | 10233 |
Lịch Hồi giáo | 401 BH – 400 BH |
Lịch Igbo | −767 – −766 |
Lịch Iran | 389 BP – 388 BP |
Lịch Julius | 233 CCXXXIII |
Lịch Myanma | −405 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 777 |
Dương lịch Thái | 776 |
Lịch Triều Tiên | 2566 |
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/233