231
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 231 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 231 CCXXXI |
Ab urbe condita | 984 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4981 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 287–288 |
- Shaka Samvat | 153–154 |
- Kali Yuga | 3332–3333 |
Lịch Bahá’í | −1613 – −1612 |
Lịch Bengal | −362 |
Lịch Berber | 1181 |
Can Chi | Canh Tuất (庚戌年) 2927 hoặc 2867 — đến — Tân Hợi (辛亥年) 2928 hoặc 2868 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −53 – −52 |
Lịch Dân Quốc | 1681 trước Dân Quốc 民前1681年 |
Lịch Do Thái | 3991–3992 |
Lịch Đông La Mã | 5739–5740 |
Lịch Ethiopia | 223–224 |
Lịch Holocen | 10231 |
Lịch Hồi giáo | 403 BH – 402 BH |
Lịch Igbo | −769 – −768 |
Lịch Iran | 391 BP – 390 BP |
Lịch Julius | 231 CCXXXI |
Lịch Myanma | −407 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 775 |
Dương lịch Thái | 774 |
Lịch Triều Tiên | 2564 |
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
- Tào Chân, tướng nhà Ngụy
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/231