2098
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2060 2070 2080 2090 2100 2110 2120 |
Năm: | 2095 2096 2097 2098 2099 2100 2101 |
Lịch Gregory | 2098 MMXCVIII |
Ab urbe condita | 2851 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1547 ԹՎ ՌՇԽԷ |
Lịch Assyria | 6848 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2154–2155 |
- Shaka Samvat | 2020–2021 |
- Kali Yuga | 5199–5200 |
Lịch Bahá’í | 254–255 |
Lịch Bengal | 1505 |
Lịch Berber | 3048 |
Can Chi | Đinh Tỵ (丁巳年) 4794 hoặc 4734 — đến — Mậu Ngọ (戊午年) 4795 hoặc 4735 |
Lịch Chủ thể | 187 |
Lịch Copt | 1814–1815 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 187 民國187年 |
Lịch Do Thái | 5858–5859 |
Lịch Đông La Mã | 7606–7607 |
Lịch Ethiopia | 2090–2091 |
Lịch Holocen | 12098 |
Lịch Hồi giáo | 1521–1522 |
Lịch Igbo | 1098–1099 |
Lịch Iran | 1476–1477 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1460 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 80 (令和80年) |
Phật lịch | 2642 |
Dương lịch Thái | 2641 |
Lịch Triều Tiên | 4431 |
Thời gian Unix | 4039372800–4070908799 |
Năm 2098. Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2098 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 98 của thiên niên kỷ thứ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ chín của thập niên 2090.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/2098