2093
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2060 2070 2080 2090 2100 2110 2120 |
Năm: | 2090 2091 2092 2093 2094 2095 2096 |
Lịch Gregory | 2093 MMXCIII |
Ab urbe condita | 2846 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1542 ԹՎ ՌՇԽԲ |
Lịch Assyria | 6843 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2149–2150 |
- Shaka Samvat | 2015–2016 |
- Kali Yuga | 5194–5195 |
Lịch Bahá’í | 249–250 |
Lịch Bengal | 1500 |
Lịch Berber | 3043 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 4789 hoặc 4729 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 4790 hoặc 4730 |
Lịch Chủ thể | 182 |
Lịch Copt | 1809–1810 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 182 民國182年 |
Lịch Do Thái | 5853–5854 |
Lịch Đông La Mã | 7601–7602 |
Lịch Ethiopia | 2085–2086 |
Lịch Holocen | 12093 |
Lịch Hồi giáo | 1516–1517 |
Lịch Igbo | 1093–1094 |
Lịch Iran | 1471–1472 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1455 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 75 (令和75年) |
Phật lịch | 2637 |
Dương lịch Thái | 2636 |
Lịch Triều Tiên | 4426 |
Thời gian Unix | 3881606400–3913142399 |
Năm 2093. Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2093 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 93 của thiên niên kỷ thứ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ tư của thập niên 2090.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/2093