2065
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 1/2022) |
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2030 2040 2050 2060 2070 2080 2090 |
Năm: | 2062 2063 2064 2065 2066 2067 2068 |
Lịch Gregory | 2065 MMLXV |
Ab urbe condita | 2818 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1514 ԹՎ ՌՇԺԴ |
Lịch Assyria | 6815 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2121–2122 |
- Shaka Samvat | 1987–1988 |
- Kali Yuga | 5166–5167 |
Lịch Bahá’í | 221–222 |
Lịch Bengal | 1472 |
Lịch Berber | 3015 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 4761 hoặc 4701 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 4762 hoặc 4702 |
Lịch Chủ thể | 154 |
Lịch Copt | 1781–1782 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 154 民國154年 |
Lịch Do Thái | 5825–5826 |
Lịch Đông La Mã | 7573–7574 |
Lịch Ethiopia | 2057–2058 |
Lịch Holocen | 12065 |
Lịch Hồi giáo | 1487–1488 |
Lịch Igbo | 1065–1066 |
Lịch Iran | 1443–1444 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1427 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 47 (令和47年) |
Phật lịch | 2609 |
Dương lịch Thái | 2608 |
Lịch Triều Tiên | 4398 |
Thời gian Unix | 2997993600–3029529599 |
Năm 2065. Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2065 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 65 của thiên niên kỷ thứ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ sáu của thập niên 2060.[1] Thế giới sẽ thay đổi.
Sự kiện diễn ra[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/2065