2046
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 1/2022) |
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2010 2020 2030 2040 2050 2060 2070 |
Năm: | 2043 2044 2045 2046 2047 2048 2049 |
Lịch Gregory | 2046 MMXLVI |
Ab urbe condita | 2799 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1495 ԹՎ ՌՆՂԵ |
Lịch Assyria | 6796 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2102–2103 |
- Shaka Samvat | 1968–1969 |
- Kali Yuga | 5147–5148 |
Lịch Bahá’í | 202–203 |
Lịch Bengal | 1453 |
Lịch Berber | 2996 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 4742 hoặc 4682 — đến — Bính Dần (丙寅年) 4743 hoặc 4683 |
Lịch Chủ thể | 135 |
Lịch Copt | 1762–1763 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 135 民國135年 |
Lịch Do Thái | 5806–5807 |
Lịch Đông La Mã | 7554–7555 |
Lịch Ethiopia | 2038–2039 |
Lịch Holocen | 12046 |
Lịch Hồi giáo | 1468–1469 |
Lịch Igbo | 1046–1047 |
Lịch Iran | 1424–1425 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1408 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 28 (令和28年) |
Phật lịch | 2590 |
Dương lịch Thái | 2589 |
Lịch Triều Tiên | 4379 |
Thời gian Unix | 2398377600–2429913599 |
Năm 2046 (MMXLVI) là một năm thường bắt đầu bằng Thứ hai. Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2046 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 46 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ bảy của thập niên 2040.
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 2046. |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/2046