2. deild karla 2003
Mùa giải 2003 của 2. deild karla là mùa giải thứ 38 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland.[1]
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Völsungur | 18 | 15 | 1 | 2 | 63 | 25 | +38 | 46 | Thăng hạng 1. deild 2004 |
2 | Fjölnir | 18 | 12 | 4 | 2 | 60 | 26 | +34 | 40 | |
3 | Selfoss | 18 | 11 | 2 | 5 | 40 | 23 | +17 | 35 | |
4 | Víðir | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 28 | +2 | 27 | |
5 | ÍR | 18 | 8 | 2 | 8 | 35 | 34 | +1 | 26 | |
6 | Tindastóll | 18 | 8 | 1 | 9 | 33 | 35 | -2 | 25 | |
7 | KS | 18 | 6 | 5 | 7 | 32 | 38 | -6 | 23 | |
8 | KFS | 18 | 5 | 4 | 9 | 37 | 47 | -10 | 19 | |
9 | Sindri | 18 | 1 | 5 | 12 | 29 | 44 | -15 | 8 | Xuống hạng 3. deild 2004 |
10 | Léttir | 18 | 2 | 1 | 15 | 19 | 78 | -59 | 7 |
Danh sách ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|
17 | Sindri | |
14 | Völsungur | |
13 | Völsungur | |
13 | Fjölnir | |
12 | KS | |
12 | Fjölnir | |
10 | KFS | |
10 | Tindastóll | |
10 | Völsungur |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Sigurðsson, Víðir (2003). Íslensk knattspyrna 2003 [Icelandic football 2003] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/2._deild_karla_2003