2. deild karla 1995
Mùa giải 1995 của 2. deild karla là mùa giải thứ 30 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland.
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Völsungur | 18 | 12 | 5 | 1 | 37 | 14 | +23 | 41 | Thăng hạng 1. deild 1996 |
2 | Leiknir R. | 18 | 12 | 2 | 4 | 49 | 24 | +25 | 38 | |
3 | Þróttur N. | 18 | 11 | 0 | 7 | 35 | 52 | +13 | 33 | |
4 | Selfoss | 18 | 9 | 1 | 8 | 38 | 41 | -3 | 28 | |
5 | Dalvík | 18 | 6 | 9 | 3 | 32 | 22 | +10 | 27 | |
6 | Fjölnir | 18 | 7 | 3 | 8 | 34 | 28 | +6 | 24 | |
7 | Ægir | 18 | 7 | 2 | 9 | 30 | 35 | -5 | 23 | |
8 | Höttur | 18 | 5 | 2 | 11 | 21 | 32 | -11 | 17 | |
9 | Haukar | 18 | 4 | 1 | 13 | 23 | 59 | -36 | 13 | Xuống hạng 3. deild 1996 |
10 | BÍ | 18 | 3 | 3 | 12 | 25 | 47 | -22 | 12 |
Danh sách ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]
Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|
16 | Leiknir R. | |
13 | Leiknir R. | |
11 | Dalvík | |
11 | Selfoss | |
9 | Ægir |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Sigurðsson, Víðir (1995). Íslensk knattspyrna 1995 [Icelandic football 1995] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/2._deild_karla_1995