Wiki - KEONHACAI COPA

2. deild karla 1980

Mùa giải 1980 của 2. deild karla là mùa giải thứ 15 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Reynir S.1222Vào vòng Chung kết
2Leiknir R.1217
3ÍK1214
4Léttir1213
5Óðinn128
6Katla126
7Hekla124

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Grindavík1219Vào vòng Chung kết
2Víðir1217
3Njarðvík1215
4Afturelding1214
5Grótta1211
6Stjarnan126
7Hveragerði124

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Skallagrímur1015Vào vòng Chung kết
2HÞV1014
3Bolungarvík1012
4Víkingur Ó.1011
5Snæfell108
6Reynir H.100

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1HSÞ-b812Vào vòng Chung kết
2KS810
3Magni87
4Árroðinn87
5Leiftur84

Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Tindastóll816Vào vòng Chung kết
2Reynir Á.811
3Dagsbrún86
4Ungmennasamband Austur-Húnvetninga85
5Efling82

Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Einherji1221Vào vòng Chung kết
2Sindri1213
3Huginn1212
4Hrafnkell Freysgoði1212
5Leiknir F.128
6Súlan129
7Valur Reyð.126

Vòng Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốĐiểmGhi chú
1Reynir S.422085+36Thăng hạng
2Einherji412198+14
3HSÞ-b402248-42

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốĐiểmGhi chú
1Skallagrímur412187+14Thăng hạng
2Tindastóll412198+14
3Grindavík412135-24

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Đội 1 Tỉ số Đội 2
Reynir S.4–2Skallagrímur

Cả Reynir S.Skallagrímur đều giành quyền thăng hạng 1. deild karla 1981.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  • Sigurðsson, Víðir (1997). Íslensk knattspyrna 1997 [Icelandic football 1997] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/2._deild_karla_1980