Wiki - KEONHACAI COPA

2. deild karla 1978

Mùa giải 1978 của 2. deild karla là mùa giải thứ 13 của giải bóng đá hạng ba ở Iceland.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Selfoss1018Vào vòng Chung kết
2Víðir1016
3Grindavík1012
4Hekla107
5Þór Þ.105
6USVS104

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Njarðvík1018Vào vòng Chung kết
2Léttir1011
3Bolungarvík109
4ÍK109
5Stefnir107
6Stjarnan106

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Víkingur Ó.1018Vào vòng Chung kết
2Afturelding1015
3Leiknir R.1011
4Snæfell108
5Skallagrímur104
6Óðinn104

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1KS816Vào vòng Chung kết
2Tindastóll89
3Leiftur87
4Dalvík86
5Höfðstrendingur82

Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Magni812Vào vòng Chung kết
2Árroðinn811
3HSÞ-b810
4Dagsbrún86
5Reynir Á.81

Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnĐiểmGhi chú
1Einherji1017Vào vòng Chung kết
2Sindri1015
3Leiknir F.1011
4Huginn109
5Hrafnkell Freysgoði106
6Höttur102

Vòng Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốĐiểmGhi chú
1Magni211043+13Thăng hạng 1. deild 1979
2Einherji20203302
3Njarðvík201145-11

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Vị thứĐộiSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốĐiểmGhi chú
1Selfoss211041+33Thăng hạng 1. deild 1979
2Víkingur Ó.410123-12
3KS401113-21

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Đội 1 Tỉ số Đội 2
Selfoss3–0Magni

Cả SelfossMagni đều giành quyền thăng hạng 1. deild karla 1979.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  • Sigurðsson, Víðir (1995). Íslensk knattspyrna 1995 [Icelandic football 1995] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản 1).
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/2._deild_karla_1978