198 TCN
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 198 TCN CXCVII TCN |
Ab urbe condita | 556 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4553 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −141 – −140 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2904–2905 |
Lịch Bahá’í | −2041 – −2040 |
Lịch Bengal | −790 |
Lịch Berber | 753 |
Can Chi | Nhâm Dần (壬寅年) 2499 hoặc 2439 — đến — Quý Mão (癸卯年) 2500 hoặc 2440 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −481 – −480 |
Lịch Dân Quốc | 2109 trước Dân Quốc 民前2109年 |
Lịch Do Thái | 3563–3564 |
Lịch Đông La Mã | 5311–5312 |
Lịch Ethiopia | −205 – −204 |
Lịch Holocen | 9803 |
Lịch Hồi giáo | 844 BH – 843 BH |
Lịch Igbo | −1197 – −1196 |
Lịch Iran | 819 BP – 818 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −835 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 347 |
Dương lịch Thái | 346 |
Lịch Triều Tiên | 2136 |
Năm 198 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/198_TCN