186 TCN
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 186 TCN CLXXXV TCN |
Ab urbe condita | 568 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4565 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −129 – −128 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2916–2917 |
Lịch Bahá’í | −2029 – −2028 |
Lịch Bengal | −778 |
Lịch Berber | 765 |
Can Chi | Giáp Dần (甲寅年) 2511 hoặc 2451 — đến — Ất Mão (乙卯年) 2512 hoặc 2452 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −469 – −468 |
Lịch Dân Quốc | 2097 trước Dân Quốc 民前2097年 |
Lịch Do Thái | 3575–3576 |
Lịch Đông La Mã | 5323–5324 |
Lịch Ethiopia | −193 – −192 |
Lịch Holocen | 9815 |
Lịch Hồi giáo | 832 BH – 831 BH |
Lịch Igbo | −1185 – −1184 |
Lịch Iran | 807 BP – 806 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −823 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 359 |
Dương lịch Thái | 358 |
Lịch Triều Tiên | 2148 |
Năm 186 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/186_TCN