1848
Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1810 1820 1830 1840 1850 1860 1870 |
Năm: | 1845 1846 1847 1848 1849 1850 1851 |
Lịch Gregory | 1848 MDCCCXLVIII |
Ab urbe condita | 2601 |
Năm niên hiệu Anh | 11 Vict. 1 – 12 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1297 ԹՎ ՌՄՂԷ |
Lịch Assyria | 6598 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1904–1905 |
- Shaka Samvat | 1770–1771 |
- Kali Yuga | 4949–4950 |
Lịch Bahá’í | 4–5 |
Lịch Bengal | 1255 |
Lịch Berber | 2798 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 4544 hoặc 4484 — đến — Mậu Thân (戊申年) 4545 hoặc 4485 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1564–1565 |
Lịch Dân Quốc | 64 trước Dân Quốc 民前64年 |
Lịch Do Thái | 5608–5609 |
Lịch Đông La Mã | 7356–7357 |
Lịch Ethiopia | 1840–1841 |
Lịch Holocen | 11848 |
Lịch Hồi giáo | 1264–1265 |
Lịch Igbo | 848–849 |
Lịch Iran | 1226–1227 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1210 |
Lịch Nhật Bản | Hoằng Hóa 5 / Gia Vĩnh 1 (嘉永元年) |
Phật lịch | 2392 |
Dương lịch Thái | 2391 |
Lịch Triều Tiên | 4181 |
1848 (số La Mã: MDCCCXLVIII) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
- 18 tháng 7 – W. G. Grace, vận động viên cricket Anh (m.1915)[1]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1848. |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Rae, Simon (1998). W. G. Grace: A Life [W. G. Grace: Cuộc đời] (bằng tiếng Anh). London: Faber and Faber. tr. 16. ISBN 978-0-571-17855-1.
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1848