1798
Thế kỷ: | Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 |
Thập niên: | 1760 1770 1780 1790 1800 1810 1820 |
Năm: | 1795 1796 1797 1798 1799 1800 1801 |
Lịch Gregory | 1798 MDCCXCVIII |
Ab urbe condita | 2551 |
Năm niên hiệu Anh | 38 Geo. 3 – 39 Geo. 3 |
Lịch Armenia | 1247 ԹՎ ՌՄԽԷ |
Lịch Assyria | 6548 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1854–1855 |
- Shaka Samvat | 1720–1721 |
- Kali Yuga | 4899–4900 |
Lịch Bahá’í | −46 – −45 |
Lịch Bengal | 1205 |
Lịch Berber | 2748 |
Can Chi | Đinh Tỵ (丁巳年) 4494 hoặc 4434 — đến — Mậu Ngọ (戊午年) 4495 hoặc 4435 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1514–1515 |
Lịch Dân Quốc | 114 trước Dân Quốc 民前114年 |
Lịch Do Thái | 5558–5559 |
Lịch Đông La Mã | 7306–7307 |
Lịch Ethiopia | 1790–1791 |
Lịch Holocen | 11798 |
Lịch Hồi giáo | 1212–1213 |
Lịch Igbo | 798–799 |
Lịch Iran | 1176–1177 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 11 ngày |
Lịch Myanma | 1160 |
Lịch Nhật Bản | Khoan Chính 10 (寛政10年) |
Phật lịch | 2342 |
Dương lịch Thái | 2341 |
Lịch Triều Tiên | 4131 |
Người sinh[sửa | sửa mã nguồn]
- 17 tháng 1 - Auguste Comte (mất ngày 5 tháng 9 năm 1857)
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1798