1593
Thế kỷ: | Thế kỷ 15 · Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 |
Thập niên: | 1560 1570 1580 1590 1600 1610 1620 |
Năm: | 1590 1591 1592 1593 1594 1595 1596 |
Lịch Gregory | 1593 MDXCIII |
Ab urbe condita | 2346 |
Năm niên hiệu Anh | 35 Eliz. 1 – 36 Eliz. 1 |
Lịch Armenia | 1042 ԹՎ ՌԽԲ |
Lịch Assyria | 6343 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1649–1650 |
- Shaka Samvat | 1515–1516 |
- Kali Yuga | 4694–4695 |
Lịch Bahá’í | −251 – −250 |
Lịch Bengal | 1000 |
Lịch Berber | 2543 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 4289 hoặc 4229 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 4290 hoặc 4230 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1309–1310 |
Lịch Dân Quốc | 319 trước Dân Quốc 民前319年 |
Lịch Do Thái | 5353–5354 |
Lịch Đông La Mã | 7101–7102 |
Lịch Ethiopia | 1585–1586 |
Lịch Holocen | 11593 |
Lịch Hồi giáo | 1001–1002 |
Lịch Igbo | 593–594 |
Lịch Iran | 971–972 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 955 |
Lịch Nhật Bản | Bunroku 2 (文禄2年) |
Phật lịch | 2137 |
Dương lịch Thái | 2136 |
Lịch Triều Tiên | 3926 |
Năm 1593 (số La Mã: MDXCIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ hai của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Tháng 3[sửa | sửa mã nguồn]
- Mạc Kính Cung lên ngôi, lấy niên hiệu là Càn Thống thứ nhất.
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 1593 MDXCIII |
Ab urbe condita | 2346 |
Năm niên hiệu Anh | 35 Eliz. 1 – 36 Eliz. 1 |
Lịch Armenia | 1042 ԹՎ ՌԽԲ |
Lịch Assyria | 6343 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1649–1650 |
- Shaka Samvat | 1515–1516 |
- Kali Yuga | 4694–4695 |
Lịch Bahá’í | −251 – −250 |
Lịch Bengal | 1000 |
Lịch Berber | 2543 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 4289 hoặc 4229 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 4290 hoặc 4230 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1309–1310 |
Lịch Dân Quốc | 319 trước Dân Quốc 民前319年 |
Lịch Do Thái | 5353–5354 |
Lịch Đông La Mã | 7101–7102 |
Lịch Ethiopia | 1585–1586 |
Lịch Holocen | 11593 |
Lịch Hồi giáo | 1001–1002 |
Lịch Igbo | 593–594 |
Lịch Iran | 971–972 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 955 |
Lịch Nhật Bản | Bunroku 2 (文禄2年) |
Phật lịch | 2137 |
Dương lịch Thái | 2136 |
Lịch Triều Tiên | 3926 |
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1593