1365
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1365 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 1365 MCCCLXV |
Ab urbe condita | 2118 |
Năm niên hiệu Anh | 38 Edw. 3 – 39 Edw. 3 |
Lịch Armenia | 814 ԹՎ ՊԺԴ |
Lịch Assyria | 6115 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1421–1422 |
- Shaka Samvat | 1287–1288 |
- Kali Yuga | 4466–4467 |
Lịch Bahá’í | −479 – −478 |
Lịch Bengal | 772 |
Lịch Berber | 2315 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 4061 hoặc 4001 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 4062 hoặc 4002 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1081–1082 |
Lịch Dân Quốc | 547 trước Dân Quốc 民前547年 |
Lịch Do Thái | 5125–5126 |
Lịch Đông La Mã | 6873–6874 |
Lịch Ethiopia | 1357–1358 |
Lịch Holocen | 11365 |
Lịch Hồi giáo | 766–767 |
Lịch Igbo | 365–366 |
Lịch Iran | 743–744 |
Lịch Julius | 1365 MCCCLXV |
Lịch Myanma | 727 |
Lịch Nhật Bản | Jōji 4 (貞治4年) |
Phật lịch | 1909 |
Dương lịch Thái | 1908 |
Lịch Triều Tiên | 3698 |
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
- Minh Từ Hoàng thái phi, cung phi của vua Trần Minh Tông, mẹ của hai vua Trần Hiến Tông và Trần Nghệ Tông.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1365