128
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 128 CXXVIII |
Ab urbe condita | 881 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4878 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 184–185 |
- Shaka Samvat | 50–51 |
- Kali Yuga | 3229–3230 |
Lịch Bahá’í | −1716 – −1715 |
Lịch Bengal | −465 |
Lịch Berber | 1078 |
Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 2824 hoặc 2764 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 2825 hoặc 2765 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −156 – −155 |
Lịch Dân Quốc | 1784 trước Dân Quốc 民前1784年 |
Lịch Do Thái | 3888–3889 |
Lịch Đông La Mã | 5636–5637 |
Lịch Ethiopia | 120–121 |
Lịch Holocen | 10128 |
Lịch Hồi giáo | 509 BH – 508 BH |
Lịch Igbo | −872 – −871 |
Lịch Iran | 494 BP – 493 BP |
Lịch Julius | 128 CXXVIII |
Lịch Myanma | −510 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 672 |
Dương lịch Thái | 671 |
Lịch Triều Tiên | 2461 |
Năm 128 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/128