1266
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1266 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 1266 MCCLXVI |
Ab urbe condita | 2019 |
Năm niên hiệu Anh | 50 Hen. 3 – 51 Hen. 3 |
Lịch Armenia | 715 ԹՎ ՉԺԵ |
Lịch Assyria | 6016 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1322–1323 |
- Shaka Samvat | 1188–1189 |
- Kali Yuga | 4367–4368 |
Lịch Bahá’í | −578 – −577 |
Lịch Bengal | 673 |
Lịch Berber | 2216 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 3962 hoặc 3902 — đến — Bính Dần (丙寅年) 3963 hoặc 3903 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 982–983 |
Lịch Dân Quốc | 646 trước Dân Quốc 民前646年 |
Lịch Do Thái | 5026–5027 |
Lịch Đông La Mã | 6774–6775 |
Lịch Ethiopia | 1258–1259 |
Lịch Holocen | 11266 |
Lịch Hồi giáo | 664–665 |
Lịch Igbo | 266–267 |
Lịch Iran | 644–645 |
Lịch Julius | 1266 MCCLXVI |
Lịch Myanma | 628 |
Lịch Nhật Bản | Bun'ei 3 (文永3年) |
Phật lịch | 1810 |
Dương lịch Thái | 1809 |
Lịch Triều Tiên | 3599 |
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1266