1106
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1106 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 1106 MCVI |
Ab urbe condita | 1859 |
Năm niên hiệu Anh | 6 Hen. 1 – 7 Hen. 1 |
Lịch Armenia | 555 ԹՎ ՇԾԵ |
Lịch Assyria | 5856 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1162–1163 |
- Shaka Samvat | 1028–1029 |
- Kali Yuga | 4207–4208 |
Lịch Bahá’í | −738 – −737 |
Lịch Bengal | 513 |
Lịch Berber | 2056 |
Can Chi | Ất Dậu (乙酉年) 3802 hoặc 3742 — đến — Bính Tuất (丙戌年) 3803 hoặc 3743 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 822–823 |
Lịch Dân Quốc | 806 trước Dân Quốc 民前806年 |
Lịch Do Thái | 4866–4867 |
Lịch Đông La Mã | 6614–6615 |
Lịch Ethiopia | 1098–1099 |
Lịch Holocen | 11106 |
Lịch Hồi giáo | 499–500 |
Lịch Igbo | 106–107 |
Lịch Iran | 484–485 |
Lịch Julius | 1106 MCVI |
Lịch Myanma | 468 |
Lịch Nhật Bản | Chōji 3 / Kajō 1 (嘉承元年) |
Phật lịch | 1650 |
Dương lịch Thái | 1649 |
Lịch Triều Tiên | 3439 |
Mất[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1106. |
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/1106