Đức (định hướng)
Tra đức trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Đức có thể là:
- Nước Đức, một quốc gia thuộc châu Âu, còn có tên là Cộng hòa Liên bang Đức
- Đông Đức, hay Cộng hòa Dân chủ Đức, một quốc gia theo chế độ cộng sản tồn tại từ 1949 đến 1990 rồi sáp nhập lại với Đức
- Tây Đức
- Đức Quốc xã, quốc gia chuyên chế do nhà độc tài Adolf Hitler cầm quyền lãnh đạo.
- Cách gọi tắt của Đạo đức
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/%C4%90%E1%BB%A9c_(%C4%91%E1%BB%8Bnh_h%C6%B0%E1%BB%9Bng)