Đội tuyển bóng chuyền U20 nữ quốc gia Việt Nam
Hiệp hội | Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam | ||
---|---|---|---|
Liên đoàn | AVC | ||
Huấn luyện viên | Phạm Minh Dũng | ||
Hạng FIVB | 44 | ||
Đồng phục | |||
| |||
Giải vô địch thế giới | |||
Sồ lần tham dự | Không | ||
Giải vô địch U19 châu Á | |||
Sồ lần tham dự | 9 (Lần đầu vào năm 1996) | ||
Kết quả tốt nhất | Hạng 4 (2016) | ||
Đội tuyển bóng chuyền U20 nữ quốc gia Việt Nam đại diện Việt Nam ở các giải đấu bóng chuyền nữ U20. Nó được điều hành và quản lý bởi Liên đoàn bóng chuyền của Việt Nam (VFF) mà là thành viên của Liên đoàn bóng chuyền châu Á (AVC) và Liên đoàn bóng chuyền quốc tế (FIVB).
Lịch sử thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Giải vô địch châu Á[sửa | sửa mã nguồn]
- 1996 — Hạng 9
- 1998 — Hạng 7
- 2002 — Hạng 6
- 2006 — Hạng 6
- 2010 — Hạng 8
- 2012 — Hạng 10
- 2014 — Hạng 10
- 2016 — Hạng 4
- 2018 — Hạng 6
Giải vô địch ASEAN[sửa | sửa mã nguồn]
- 2016 — Huy chương Bạc
Cúp VTV[sửa | sửa mã nguồn]
- 2018 — Hạng 7
Đội hình hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]
15 cầu thủ sau đây đã được gọi cho Giải vô địch châu Á 2018 và VTV Cup 2018.
# | Pos | Name | Date of Birth (age) | Height | Weight | Spike | Block | 2018 club |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | L | Đàm Thùy Linh | 16 tháng 3, 2000 | 1,64 m (5 ft 5 in) | 60 kg (130 lb) | 280 cm (110 in) | 275 cm (108 in) | Thông tin LVPB |
2 | OP | Huỳnh Thị Quế Nhi | 1 tháng 6, 2001 | 1,74 m (5 ft 9 in) | 58 kg (128 lb) | 298 cm (117 in) | 294 cm (116 in) | VTV Bình Điền Long An |
3 | OH | Đoàn Thị Mỹ Tiên (captain) | 7 tháng 3, 2000 | 1,76 m (5 ft 9 in) | 65 kg (143 lb) | 296 cm (117 in) | 289 cm (114 in) | VTV Bình Điền Long An |
4 | L | Nguyễn Khánh Đang | 10 tháng 3, 2000 | 1,56 m (5 ft 1 in) | 55 kg (121 lb) | 275 cm (108 in) | 270 cm (106 in) | VTV Bình Điền Long An |
6 | OH | Lý Thị Hồng Ngân | 3 tháng 1, 2000 | 1,78 m (5 ft 10 in) | 69 kg (152 lb) | 298 cm (117 in) | 288 cm (113 in) | Thông tin LVPB |
7 | OH | Võ Thị Vân Anh | 30 tháng 9, 2001 | 1,80 m (5 ft 11 in) | 70 kg (150 lb) | 310 cm (120 in) | 300 cm (120 in) | Vietinbank VC |
8 | MB | Bùi Thị Minh Huệ | 26 tháng 2, 2000 | 1,77 m (5 ft 10 in) | 59 kg (130 lb) | 307 cm (121 in) | 297 cm (117 in) | Thông tin LVPB |
9 | S | Trần Nguyễn Quý Uyên | 7 tháng 3, 2001 | 1,72 m (5 ft 8 in) | 66 kg (146 lb) | 287 cm (113 in) | 282 cm (111 in) | VTV Bình Điền Long An |
10 | OH | Nguyễn Thị Bích Tuyền | 22 tháng 5, 2000 | 1,89 m (6 ft 2 in) | 61 kg (134 lb) | 324 cm (128 in) | 309 cm (122 in) | Vĩnh Long VC |
11 | OP | Hoàng Thị Kiều Trinh | 11 tháng 2, 2002 | 1,75 m (5 ft 9 in) | 61 kg (134 lb) | 300 cm (120 in) | 292 cm (115 in) | Thông tin LVPB |
13 | S | Đặng Thu Huyền | 14 tháng 2, 2002 | 1,75 m (5 ft 9 in) | 70 kg (150 lb) | 298 cm (117 in) | 287 cm (113 in) | Thông tin LVPB |
14 | OH | Phan Khánh Vy | 28 tháng 4, 2002 | 1,76 m (5 ft 9 in) | 62 kg (137 lb) | 296 cm (117 in) | 290 cm (110 in) | VTV Bình Điền Long An |
15 | MB | Phan Thị Cẩm Linh | 13 tháng 1, 2000 | 1,78 m (5 ft 10 in) | 65 kg (143 lb) | 303 cm (119 in) | 293 cm (115 in) | VTV Bình Điền Long An |
19 | MB | Đỗ Thị Hiền | 7 tháng 5, 2000 | 1,83 m (6 ft 0 in) | 73 kg (161 lb) | 301 cm (119 in) | 295 cm (116 in) | Vĩnh Phúc VC |
20 | MB | Trần Thị Bích Thủy | 11 tháng 12, 2000 | 1,85 m (6 ft 1 in) | 64 kg (141 lb) | 310 cm (120 in) | 303 cm (119 in) | Air Force VC |
Ghi chú:
- OH tay đập ngoài/
- OP đối diện Spiker
- S Setter
- MB Tay chắn giữa
- L Libero
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Wiki - Keonhacai copa chuyên cung cấp kiến thức thể thao, keonhacai tỷ lệ kèo, bóng đá, khoa học, kiến thức hằng ngày được chúng tôi cập nhật mỗi ngày mà bạn có thể tìm kiếm tại đây có nguồn bài viết: https://vi.wikipedia.org/wiki/%C4%90%E1%BB%99i_tuy%E1%BB%83n_b%C3%B3ng_chuy%E1%BB%81n_U20_n%E1%BB%AF_qu%E1%BB%91c_gia_Vi%E1%BB%87t_Nam